Bài 1761: thinking
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Good thinking! Ý kiến hay lắm! Suy nghĩ hay lắm! |
gʊd ˈθɪŋkɪŋ! | |
I'm thinking. Tôi đang suy nghĩ. |
aɪm ˈθɪŋkɪŋ. | |
Are you thinking? Bạn đang suy tư ư? |
aɪ ɛm ˈθɪŋkɪŋ. | |
I was just thinking. Tôi chỉ nghĩ vu/vẩn vơ thôi. |
aɪ wʌz ʤʌst ˈθɪŋkɪŋ. | |
I'm thinking of her. Tôi đang nghĩ đến cô ấy. |
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ʌv hɜr. | |
She is thinking deeply. Cô ấy là người có suy nghĩ sâu sắc. |
ʃi ɪz ˈθɪŋkɪŋ ˈdipli. | |
Positive thinking Ý nghĩ tích cực |
ˈpɑzətɪv ˈθɪŋkɪŋ | |
Critical thinking Tư duy phản biện |
ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ | |
thinking skill kỹ năng suy nghĩ |
ˈθɪŋkɪŋ skɪl | |
simple thinking suy nghĩ đơn giản |
ˈsɪmpəl ˈθɪŋkɪŋ |
Bình luận (0)