Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1764: visitor

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Are you visitor here?
Bạn là khách du lịch ở đây phải không?
ɑr ju ˈvɪzətər hir?
Are you visitor?
Bạn là khách du lịch à?
ɑr ju ˈvɪzətər?
He has a visitor right now.
Anh ấy đang có khách.
hi hæz ə ˈvɪzətər raɪt naʊ.
Are you a visitor or a resident?
Bà là du khách hay người định cư?
ɑr ju ə ˈvɪzətər ɔr ə ˈrɛzɪdənt?
They are waiting for an important visitor.
Họ đang chờ một vị khách quan trọng.
ðeɪ ɑr ˈweɪtɪŋ fɔr ən ɪmˈpɔrtənt ˈvɪzətər.
She's a frequent visitor to the VN
Cô ta là một du khách thường xuyên tới Việt Nam
ʃiz ə ˈfrikwənt ˈvɪzətər tu ðə vi-ɛn.
We have a visitor
Chúng ta có khách
wi hæv ə ˈvɪzətər
Please sign the visitor log.
Vui lòng ký tên vào sổ đến thăm.
pliz saɪn ðə ˈvɪzətər lɔg.
Because you are a regular visitor, we discount.
Bởi vì ông là khách thường xuyên nên chúng tôi giảm giá.
bɪˈkɔz ju ɑr ə ˈrɛgjələr ˈvɪzətər, wi dɪˈskaʊnt.
He is a casual visitor.
Ông ấy là một vị khách tình cờ
hi ɪz ə ˈkæʒəwəl ˈvɪzətər.

Bình luận (0)