Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 31: Their

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Their parties are always fun.
Những bữa tiệc của họ luôn luôn vui.
ðeə ˈpɑːtiz ɑːr ˈɔːlweɪz fʌn.
Which is their house?
Ngôi nhà của họ là cái nào?
wɪʧ ɪz ðeə haʊs?
If anyone calls, ask for their number so I can call them back.
Nếu bất cứ ai gọi, hãy hỏi số của họ vì vậy tôi có thể gọi lại cho họ.
ɪf ˈɛnɪwʌn kɔːlz, ɑːsk fɔː ðeə ˈnʌmbə səʊ aɪ kæn kɔːl ðɛm bæk.
Their stories coincided.
Những câu chuyện của họ trùng hợp nhau.
ðeə ˈstɔːriz ˌkəʊɪnˈsaɪdɪd.
That's their farmhouse.
Kia là nhà trang trại của họ.
ðæts ðeə ˈfɑːmhaʊs.
Their eyes met.
Đôi mắt của họ gặp nhau.
ðeər aɪz mɛt.
Teachers are always changing their minds about textbooks.
Các giáo viên luôn luôn thay đổi ý nghĩ của họ về sách giáo khoa.
ˈtiːʧəz ɑːr ˈɔːlweɪz ˈʧeɪnʤɪŋ ðeə maɪndz əˈbaʊt ˈtɛkstbʊks.
Their house has been broken into three times this year
Ngôi nhà của họ đã bị đột nhập 3 lần năm nay
ðeə haʊs hæz biːn ˈbrəʊkən ˈɪntuː θriː taɪmz ðɪs jɪə
Their teacher is my husband.
Giáo viên của họ là chồng của tôi.
ðeə ˈtiːʧər ɪz maɪ ˈhʌzbənd.
Going to my grandma's house and making their breakfast.
Đi tới nhà bà của tôi và làm bữa sáng của họ.
ˈgəʊɪŋ tuː maɪ ˈgrænmɑːz haʊs ænd ˈmeɪkɪŋ ðeə ˈbrɛkfəst.

Bình luận (0)