Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1859: Soil

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Turn over the soil
Xới đất đi.
tɜːn ˈəʊvə ðə sɔɪl
What is chalky soil?
Đất có đá phấn là gì?
wɒt ɪz ˈʧɔːki sɔɪl?
The soil had frozen.
Đất đã đóng băng.
ðə sɔɪl hæd ˈfrəʊzn.
How soil erosion happens?
Xói mòn đất xảy ra như thế nào?
haʊ sɔɪl ɪˈrəʊʒən ˈhæpənz?
Soil enriches with nitrates.
Đất được bón phân đạm.
sɔɪl ɪnˈrɪʧɪz wɪð ˈnaɪtreɪts.
The soil will become exhausted.
Đất này sẽ trở nên cạn kiệt.
ðə sɔɪl wɪl bɪˈkʌm ɪgˈzɔːstɪd.
What is rigidity of soil?
Độ cứng của đất là gì?
wɒt ɪz rɪˈʤɪdɪti ɒv sɔɪl?
This soil produces goods tomatoes.
Loại đất này trồng được loại cà chua tốt.
ðɪs sɔɪl ˈprɒdjuːsɪz gʊdz təˈmɑːtəʊz.
Soil investigation report
Báo cáo khảo sát hiện trường
sɔɪl ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən rɪˈpɔːt
Don't soil yourself!
Đừng nhem nhuốc thế!
dəʊnt sɔɪl jɔːˈsɛlf!

Bình luận (0)