
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Turn over the soil Xới đất đi. |
tɜːn ˈəʊvə ðə sɔɪl | |
What is chalky soil? Đất có đá phấn là gì? |
wɒt ɪz ˈʧɔːki sɔɪl? | |
The soil had frozen. Đất đã đóng băng. |
ðə sɔɪl hæd ˈfrəʊzn. | |
How soil erosion happens? Xói mòn đất xảy ra như thế nào? |
haʊ sɔɪl ɪˈrəʊʒən ˈhæpənz? | |
Soil enriches with nitrates. Đất được bón phân đạm. |
sɔɪl ɪnˈrɪʧɪz wɪð ˈnaɪtreɪts. | |
The soil will become exhausted. Đất này sẽ trở nên cạn kiệt. |
ðə sɔɪl wɪl bɪˈkʌm ɪgˈzɔːstɪd. | |
What is rigidity of soil? Độ cứng của đất là gì? |
wɒt ɪz rɪˈʤɪdɪti ɒv sɔɪl? | |
This soil produces goods tomatoes. Loại đất này trồng được loại cà chua tốt. |
ðɪs sɔɪl ˈprɒdjuːsɪz gʊdz təˈmɑːtəʊz. | |
Soil investigation report Báo cáo khảo sát hiện trường |
sɔɪl ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən rɪˈpɔːt | |
Don't soil yourself! Đừng nhem nhuốc thế! |
dəʊnt sɔɪl jɔːˈsɛlf! |

Bình luận (0)