Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Khẩn cấp & Sức Khoẻ (P1)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Are you allergic to anything?
Bạn có dị ứng với thứ gì không?
ɑː jʊ əˈlɜːʤɪk tʊ ˈɛnɪθɪŋ?
Are you ready?
Bạn sẵn sàng chưa?
ɑː jʊ ˈrɛdi?
Call me.
Gọi điện cho tôi.
kɔːl miː.
Did you send me flowers?
Bạn đã gửi hoa cho tôi hả?
dɪd jʊ sɛnd mi ˈflaʊəz?
Do you sell batteries?
Bạn có bán pin không?
dʊ jʊ sɛl ˈbætəriz?
I don't care.
Tôi không cần.
aɪ dəʊnt keə.
I give up.
Tôi bỏ cuộc.
aɪ gɪv ʌp.
I got in an accident.
Tôi gặp tai nạn.
aɪ gɒt ɪn ən ˈæksɪdənt.
I have a cold.
Tôi bị cảm.
aɪ həv ə kəʊld.
I have one in my car.
Tôi có một cái trong xe.
aɪ həv wʌn ɪn maɪ kɑː.
I made this cake.
Tôi làm cái bánh này.
aɪ meɪd ðɪs keɪk.
I still have a lot to do.
Tôi còn nhiều thứ phải làm.
aɪ stɪl həv ə lɒt tə duː.
I still haven't decided.
Tôi vẫn chưa quyết định.
aɪ stɪl hævnt dɪˈsaɪdɪd.
I'm a teacher.
Tôi là giáo viên.
aɪm ə ˈtiːʧə.
I'm self-employed.
Tôi tự làm chủ.
aɪm sɛlf-ɪmˈplɔɪd.

Bình luận (0)