
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Where will it land? Nó sẽ hạ cánh ở đâu? |
weə wɪl ɪt lænd? | |
Raising animals needs land. Nuôi động vật cần đến đất đai. |
ˈreɪzɪŋ ˈænɪməlz niːdz lænd. | |
We raised the land. Chúng tôi đã trông thấy bờ. |
wiː reɪzd ðə lænd. | |
It will land there. Nó sẽ hạ cánh ở đó. |
ɪt wɪl lænd ðeə. | |
Farmers demand land reform. Nông dân đòi cải cách ruộng đất. |
ˈfɑːməz dɪˈmɑːnd lænd ˌriːˈfɔːm. | |
The aircraft cannot land. Máy bay không thể hạ cánh. |
ði ˈeəkrɑːft ˈkænɒt lænd. | |
Who owns this land? Ai sở hữu mảnh đất này? |
huː əʊnz ðɪs lænd? | |
He also added land. Anh ấy cũng thêm đất đai nữa. |
hiː ˈɔːlsəʊ ˈædɪd lænd. | |
This is undeveloped land. Đây là đất chưa khai khẩn. |
ðɪs ɪz ˌʌndɪˈvɛləpt lænd. | |
I miss my native land. Tôi nhớ quê hương. |
aɪ mɪs maɪ ˈneɪtɪv lænd. |

Bình luận (0)