Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 2206: factory

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
They're factory workers.
Họ là công nhân nhà máy.
ðeə ˈfæktəri ˈwɜːkəz.
He's a factory boss.
Ông ta là chủ nhà máy.
hiːz ə ˈfæktəri bɒs.
This is a car factory.
Đây là nhà máy xe hơi.
ðɪs ɪz ə kɑː ˈfæktəri.
Welcome to our pasta factory.
Chào mừng đến với xưởng sản xuất mì ống của chúng tôi.
ˈwɛlkəm tuː ˈaʊə ˈpæstə ˈfæktəri.
Just outside the factory gates.
Ngay bên ngoài cổng nhà máy.
ʤʌst ˌaʊtˈsaɪd ðə ˈfæktəri geɪts.
This is a factory ship.
Đây là táu đánh bắt và chế biến cá.
ðɪs ɪz ə ˈfæktəri ʃɪp.
She is in the factory.
Cô ta đang ở trong nhà máy.
ʃiː ɪz ɪn ðə ˈfæktəri.
When was this factory founded?
Nhà máy này thành lập hồi nào?
wɛn wɒz ðɪs ˈfæktəri ˈfaʊndɪd?
Striking workers picketed the factory.
Các công nhân bãi công đứng gác ở ngoài nhà máy.
ˈstraɪkɪŋ ˈwɜːkəz ˈpɪkɪtɪd ðə ˈfæktəri.
That is factory ship.
Đó là tàu chế biến hải sản.
ðæt ɪz ˈfæktəri ʃɪp.

Bình luận (0)