Bài 2206: factory
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
They're factory workers. Họ là công nhân nhà máy. |
ðeə ˈfæktəri ˈwɜːkəz. | |
He's a factory boss. Ông ta là chủ nhà máy. |
hiːz ə ˈfæktəri bɒs. | |
This is a car factory. Đây là nhà máy xe hơi. |
ðɪs ɪz ə kɑː ˈfæktəri. | |
Welcome to our pasta factory. Chào mừng đến với xưởng sản xuất mì ống của chúng tôi. |
ˈwɛlkəm tuː ˈaʊə ˈpæstə ˈfæktəri. | |
Just outside the factory gates. Ngay bên ngoài cổng nhà máy. |
ʤʌst ˌaʊtˈsaɪd ðə ˈfæktəri geɪts. | |
This is a factory ship. Đây là táu đánh bắt và chế biến cá. |
ðɪs ɪz ə ˈfæktəri ʃɪp. | |
She is in the factory. Cô ta đang ở trong nhà máy. |
ʃiː ɪz ɪn ðə ˈfæktəri. | |
When was this factory founded? Nhà máy này thành lập hồi nào? |
wɛn wɒz ðɪs ˈfæktəri ˈfaʊndɪd? | |
Striking workers picketed the factory. Các công nhân bãi công đứng gác ở ngoài nhà máy. |
ˈstraɪkɪŋ ˈwɜːkəz ˈpɪkɪtɪd ðə ˈfæktəri. | |
That is factory ship. Đó là tàu chế biến hải sản. |
ðæt ɪz ˈfæktəri ʃɪp. |

Bình luận (0)