Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 2233: chip

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Chip off any loose paint.
Hãy gỡ mấy mảng sơn bị tróc ra.
ʧɪp ɒf ˈɛni luːs peɪnt.
The chip is screamingly fast.
Bộ vi xử lý cực kỳ nhanh.
ðə ʧɪp ɪz ˈskriːmɪŋli fɑːst.
I don't care a chip.
Tớ cóc cần.
aɪ dəʊnt keər ə ʧɪp.
Intel introduces new atom chip platform.
Intel giới thiệu nền tảng chip atom mới.
ˈɪntɛl ˌɪntrəˈdjuːsɪz njuː ˈætəm ʧɪp ˈplætfɔːm.
Your chip is marked in yellow.
Con chip của bạn được đánh dấu màu vàng.
jɔː ʧɪp ɪz mɑːkt ɪn ˈjɛləʊ.
Let's open our own chip shop!
Nào chúng ta cùng mở cửa hàng bán cá và khoai tây chiên của riêng mình!
lɛts ˈəʊpən ˈaʊər əʊn ʧɪp ʃɒp!
The chip has a 64 kilobyte memory.
Mạch có bộ nhớ là 64 kilobyte.
ðə ʧɪp hæz eɪ 64 ˈkɪləbaɪt ˈmɛməri.
He has a chip on his shoulder.
Anh ta dễ nỗi nóng.
hiː hæz ə ʧɪp ɒn hɪz ˈʃəʊldə.
What is a chip?
Con chip là gì?
wɒt ɪz ə ʧɪp?
dry as a chip
Nhạt như nước ốc
draɪ æz ə ʧɪp

Bình luận (0)