
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| Where's my passport? Hộ chiếu của tôi ở đâu? |
weəz maɪ ˈpɑːspɔːt? | |
| My dear girl, you're wrong. Cô gái yêu quý của tôi, bạn đã sai. |
maɪ dɪə gɜːl, jʊə rɒŋ. | |
| My godness! Look at the time! Ôi Chúa ơi! Nhìn thời gian kìa! |
maɪ ˈgɒdnəs! lʊk æt ðə taɪm! | |
| This is my bag Đây là cái cặp của tôi |
ðɪs ɪz maɪ bæg | |
| My feet are cold. Chân của tôi lạnh. |
maɪ fiːt ɑː kəʊld. | |
| My school is very far from here Trường học của tôi rất xa từ đây. |
maɪ skuːl ɪz ˈvɛri fɑː frɒm hɪə | |
| My work is wrong Công việc của bạn là sai |
maɪ wɜːk ɪz rɒŋ | |
| My parent and I are going to visit Ha Long bay Bố mẹ của tôi và tôi sẽ đi thăm vịnh Hạ Long |
maɪ ˈpeərənt ænd aɪ ɑː ˈgəʊɪŋ tuː ˈvɪzɪt hɑː lɒŋ beɪ | |
| Hương is my closed friend. Hương là bạn thân của tôi. |
Huong ɪz maɪ kləʊzd frɛnd. | |
| That is my fault Đó là lỗi của bạn |
ðæt ɪz maɪ fɔːlt |

Bình luận (0)