Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 11-20

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ancestor
tổ tiên, ông tổ
Noun /'ænsestə[r]/ this machine is the ancestor of the modern computer
agriculture
nông nghiệp
Noun /'ægrikʌlt∫ərl/ The number of people employed in agriculture has fallen in the last decade.
alarm
sự báo động, hiệu báo động; thiết bị (như còi, kẻng …) báo động
noun /ə'lɑ:m/ where's the fire alarm?
amazing
làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
adjective /əˈmeɪzɪŋ/ It's amazing how quickly people adapt.
the Advanced Engineering
khoa công trình nâng cao
Noun ði ədˈvænst ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ This is the Advanced Engineering
advertisement
sự quảng cáo
Noun əd'vətismənt It's an advertisement.
all over the place
Khắp mọi nơi
Noun ɔl ˈoʊvər ðə pleɪs People were all over the place.
all the time
luôn luôn, lúc nào cũng
adv ɔl ðə taɪm Running all the time
altar
bàn thờ
Noun 'ɔltə This is my altar

Bình luận (0)