Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 21-30

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
arrow
mũi tên, tên (bắn từ cung ra) ,hình mũi tên (chỉ hướng hoặc vị trí)
Noun /'ærəʊ/ The road continues as straight as an arrow.
appropriate
thích hợp, thích đáng
adjective /əˈprəʊpriət/ It seems that an apology is appropriate in this situation
appointment
cuộc hẹn, sự hẹn gặp, giấy mời; chức vụ được bổ nhiệm, sắc lệnh
Noun /ə'pɔintmənt/ I've got a dentist appointment at 3 o'clock.
argument
sự tranh cãi, lý luận, lý lẽ
noun /ˈɑːɡjumənt/ After some heated argument a decision was finally taken.
approach
đến gần, lại gần, tới gần; thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
verb /əˈprəʊtʃ/ The time is fast approaching when we shall have to make a decision.
apologize to sb for sth
xin lỗi ai về điều gì
v ə'pɑlədʒaɪz You should apologize to her for that.
apoplectic
hối lỗi, ân hận
adj ,æpə'plektik He is apoplectic with fury.
applicant
người nộp đơn
Noun 'æplikənt He is a applicant
application form
tờ đơn
Noun æplɪ'keɪ∫nfɔrm Where is your application form?

Bình luận (0)