Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 41-50

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
blame
Khiển trách, đổ lỗi
verb bleɪm They apologized for the delay and blamed it on technical problems.
blessing
(thường số ít) phúc lành,điều vui mừng; điều mang lại hạnh phúc
Noun /'blesiŋ/ ask for God's blessing
biologist
nhà sinh vật học
noun /baɪˈɒlədʒɪst/ She’s a research biologist for a pharmaceutical company
banquet
bữa tiệc lớn
noun /ˈbæŋkwɪt/ Medieval banquets are held in the castle once a month
bamboo
cây tre
Noun bæmˈbu Bamboo grove
based on
dựa vào
adj beɪst ɑn It's based on the book.
be allowed to + do sth
được phép làm việc gì
adv əˈlaʊd Let everything be allowed to do what it naturally does, so that its nature will be satisfied.
be keen on something/doing something
say mê
bi kin ɑn ˈsʌmθɪŋ/ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ I don't understand why you haven' t opened that real estate business you used to be so keen on.
birth certificate
giấy khai sinh
Noun bɜrθ sərˈtɪfɪkət They want to see his birth certificate

Bình luận (0)