Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 47: There

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
There's a restaurant around the corner.
Có một nhà hàng quanh góc.
ðeəz ə ˈrɛstrɒnt əˈraʊnd ðə ˈkɔːnə.
There are two people waiting outside.
Có hai người đang đợi ở bên ngoài.
ðeər ɑː tuː ˈpiːpl ˈweɪtɪŋ ˌaʊtˈsaɪd.
I hope we get there in time.
Tôi hi vọng chúng tôi đến đó đúng giờ.
aɪ həʊp wiː gɛt ðeər ɪn taɪm.
Can I get there and back in a day?
Tôi có thể đến đó và trở lại trong một ngày không?
kæn aɪ gɛt ðeər ænd bæk ɪn ə deɪ?
The money's there if you need it.
Tiền ở đó nếu bạn cần nó.
ðə ˈmʌniz ðeər ɪf juː niːd ɪt.
There goes the last bus
Chuyến xe buýt cuối đi đến đó
ðeə gəʊz ðə lɑːst bʌs
You know I'll always be there for you.
Bạn biết tôi sẽ luôn luôn ở đó với bạn.
juː nəʊ aɪl ˈɔːlweɪz biː ðeə fɔː juː.
It's crazy, I know, but there it is.
Thật là điên rồ,tôi biết,nhưng nó ở đó.
ɪts ˈkreɪzi, aɪ nəʊ, bʌt ðeər ɪt ɪz.
Finish your lunch, there's a good boy.
Kết thúc bữa ăn trưa của bạn,có một bạn trai tốt.
ˈfɪnɪʃ jɔː lʌnʧ, ðeəz ə gʊd bɔɪ.
He's over by there.
Anh ấy qua đó.
hiːz ˈəʊvə baɪ ðeə.

Bình luận (0)