Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 61-70

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
commitment
lời cam kết; sự giao, sự chuyển; sự tận tụy
noun kəˈmɪtmənt Players must make a commitment to daily training.
comment
lời bình luận
noun /'kɒment/ make comments on an event
Communication
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo; những phương tiện liên lạc (đường bộ, đường sắt, điện thoại, điện tín, phát thanh, truyền hình)
noun /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ Doctors do not always have good communication skills.
common
thông thường, phổ biến, thuộc về, được chia sẻ bởi, được làm hoặc có ảnh hưởng đến hai hoặc nhiều người, hoặc đa số của một nhóm, một cộng đồng; chung
adjective /ˈkɒmən/ They share a common interest in photography.
compliment
sự tán dương
noun /ˈkompləmənt/ He’s always paying her compliments
clue
manh mối, gợi ý
noun /kluː/ He gave me some clues to answer his question
coach
xe chở khách đường dài
Noun kout∫ This is a coach
a coat of attar oil
một lớp tinh dầu
Noun ə koʊt ʌv ˈætər ɔɪl a coat of attar oil float on the surface water
computer programmer
lập trình viên máy tính
Noun kəmˈpjutər ˈproʊˌgræmər He is a computer programmer

Bình luận (0)