Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 71-80

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
concerned
lo lắng; bận tâm
adjective kənˈsɜːnd People are becoming more concerned about what they eat.
constantly
Luôn luôn, liên tục, liên miên
Adjective /'kɔnstəntli/ The company is constanly looking for highly trained employees
contractual
bằng hợp đồng
adjective /kənˈtræktʃuəl/ We have contractual obligations to control prices
conical
có hình nón
adj ˈkɑnɪkəl a conical hat
consumer goods
hàng tiêu dùng
Noun [kən'sjuməgudz] (n) hàng tiêu dùng Consumer goods are in the supermarket
a copy of the originals of school certificate
bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thông
Noun ə'rɪdʒənl sər'tɪfɪkət This is a a copy of the originals of school certificate
core
chính yếu, chủ yếu
adj kɔːr They are cutting back production of some of their core products.
core subjects
những môn học chủ đạo
Noun [kɔr 'sʌbdʒɪkt This is core subjects in school
corresponding
tương ứng
adj ,kɔris'pɔndiη Company losses were 50 percent worse than in the corresponding period last year.

Bình luận (0)