Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 161-170

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
well-built
to lớn,khỏe mạnh
adj /wel‘bɪlt/ Wladek became aware for the first time what good - looking and well_build meant.
generation
sự tạo ra, sự phát ra; thế hệ, đời;
noun ˌdʒenəˈreɪʃn̩ This is the story of three generations of women.
government
sự cai trị, chính phủ, chính quyền
noun /ˈɡʌvənmənt/ The government reduced taxes.
frankly
[một cách] thẳng thắn
adverb /'fræηkli/ Tell me frankly what's wrong
frightening
kinh khủng, khủng khiếp
adjective /ˈfraɪtnɪŋ/ It's frightening to think it could happen again.
fright
sự hoảng sợ
Noun frait I lay in bed shaking with fright.
frighten
làm hoảng sợ
v 'fraɪtn He frightens me when he drives so fast.
General Certificate of Secondary Education(GCSE)
kì thi TNTHPT
Noun ˈʤɛnərəl sərˈtɪfɪkət ʌv ˈsɛkənˌdɛri ˌɛʤəˈkeɪʃən The General Certificate of Secondary Education (GCSE) is a set of exams taken in England
great grandfather
ông cố, ông cụ
Noun greɪt ˈgrændˌfɑðər His great-grandfather left Athens for the United States in the early 1900s.

Bình luận (0)