Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 181-190

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
honestly
[một cách] trung thực, [một cách] chân thật,(để nhấn mạnh) thật mà,(để tỏ thái độ không đồng tình hay sự sốt ruột) trời!
adverbs /'ɒnistli/ honestly! What a fuss!
honest
trung thực, chân thật
adj /'ɒnist/ give an honest opinion
imagine
tưởng tượng, hình dung,nghĩ rằng, cho rằng
verb /i'mædʒin/ can you imagine what it would be like to live without electricity?
identity card
thẻ hoặc phù hiệu, thường có dán ảnh, đeo để cho biết người đeo nó là ai; phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước
noun /aɪˈdentəti kɑːd/ Here is my identity card number
holiday tour
chuyến đi nghỉ mát
Noun ˈhɑləˌdeɪ tʊr First Holiday Tour and Travel is a full service travel agency
hotel receptionist
nhân viên tiếp tân khách sạn
Noun hoʊˈtɛl rɪˈsɛpʃənɪst This is a hotel receptionist
house hold chores
việc nhà, việc vặt trong nhà
Noun haʊs hoʊld ʧɔrz Household chores definition: tasks such as cleaning , washing,...
house warming party
tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia
Noun haʊs ˈwɔrmɪŋ ˈpɑrti We're having a house warming party on Friday.
imaginary
tưởng tượng, hư ảo
adj i'mædʒinəri As a child I had an imaginary friend.

Bình luận (0)