Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 221-230

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
item
Khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục;
noun ˈaɪtəm Various stolen items were found.
journalist
nhà báo, phóng viên
noun /'dʒɜ:nəlist/ My mother is a journalist
investment
sự đầu tư; vốn đầu tư
noun /ɪnˈvestmənt/ This country needs investment in education.
interviewee
người được phỏng vấn
Noun ɪntərvjuˈi She is an interviewee
interviewer
người phỏng vấn
Noun ˈɪntərˌvjuər He is an interview
irrigation system
hệ thống tưới tiêu
Noun ,iri'gei∫n'sistəm Drip irrigation systems distribute water through a network of valves, pipes, tubing, and emitters.
job market
thị trường việc làm
Noun ʤɑb ˈmɑrkət About 25,000 people enter the job market each month
jot down
ghi lại tóm tắt
v dʒɔtdaun I carry a notebook so that I can jot down any ideas.
keeness
sự say mê, sự nhiệt tình
Noun kinnis keenness to learn new things and work on challenging task

Bình luận (0)