Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 291-300

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
photographer
thợ [chụp] ảnh; nhà nhiếp ảnh
noun /fə'tɒgrəfə[r]/ A photographer is a person who makes photographs
photography
thuật chụp ảnh, thuật nhiếp ảnh
Noun /fə'tɒgrəfi/ Her hobbies include hiking and photography
permit
cho phép,giấy phép
verb, noun /pə':mit/ we do not permit smoking in the office
photograph
ảnh, bức hình,chụp ảnh, chụp hình
Noun, verb /'fəʊtəgræf/ I always photograph badly
performance
sự làm, sự thực hiện; sự thi hành,sự diễn, sự biểu diễn, sự trình diễn, sự đóng [kịch]; suất trình diễn; buổi biểu diễn,thành tích...
Noun /pə'fɔ:məns/ faithful in the performance of one's duties
part time
bán thời gian
Noun ˌpɑːrtˈtaɪm After my children were born I decided to go part-time.
pen pal
bạn qua thư từ
Noun ˈpen ˌpæl I've got a pen pal in Australia.
personal service
ngành dịch vụ cá nhân
Noun 'pɜ:rsənl'sɜ:rvɪs The legal definition of Personal Service is Service of a court document directly to an individual.
Physical Education
môn giáo dục thể chất
Noun 'fɪzɪkl edʊ'keɪ∫ In Australia, physical education was first made a compulsory part of the curriculum

Bình luận (0)