Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 311-320

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
qualification
tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì);
Noun /,kwɔlifi'keiʃn/ The applicant had so many qualifications that the company created a new position for her
progress
(n) ‹sự› tiến tới, tiến bộ, phát triển; ‹sự› tiến hành, tiến triển; (v) tiến tới, tiến triển
Noun, verb /progress/ The executive committee asked each group to present a report showing their progress for the year
product
sản phẩm,kết quả,người chịu ảnh hưởng (của việc gì đó),(toán học) tích [số]
Noun /'prɒdʌkt/ a firm known for its high-quality products
proportion
tỉ lệ
noun /prəˈpɔːʃən/ Adults make up a large proportion of the world's population.
project
dự án; đề án
noun /'prədʒekt/ a project to establish a new national park
production
sự sản xuất, sự chế tạo; sản lượng; tác phẩm (một bộ phim. vở kịch.. đã sản xuất)
noun /prəˈdʌkʃn/ It is important not to let production levels fall.
productivity
khả năng sản xuất; tình trạng đang sản xuất; sức sản xuất; năng suất lao động
noun /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ How was the productivity yesterday?
proficiency
sự thành thạo
noun /prəˈfɪʃnsi/ He has a high level of oral proficiency in English
public speaking
nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nói
Noun ˈpʌblɪk ˈspikɪŋ In recent times, he has ventured into public speaking, giving his opinion on various subjects.

Bình luận (0)