Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 361-370

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
shift
[làm] di chuyển, [làm] xê dịch, [làm] đổi hướng
verb ʃɪft To change gears; to change something
shock
sự va mạnh, sự rung chuyển mạnh (do đụng nhau hay nổ mạnh)
noun /∫ɒk/ I felt the shock as the aircraft hit the ground
sew
may, khâu
verb /səʊ/ She sews her own dresses by hand.
shift
ca, kíp
noun /ʃɪft/ 80% of the workers are shift workers.
separately
tách rời, riêng rẽ
Adverb /ˈsɛprətli/ The theater was very crowded so we had to sit separately
serious
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị; hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
adjective /ˈsɪəriəs/ We need to get down to the serious business of working out costs.
service job
nghề dịch vụ
Noun ˈsɜrvəs ʤɑb Today's top 466 Customer Service jobs in Vietnam
shank
thân cột, chuôi dao, tay chèo
Noun ʃæŋk the shank of a screwdriver
the shank of the evening
lúc sẩm tối
Noun ðə ʃæŋk ʌv ði ˈivnɪŋ It's the shank of the evening! But when is that, exactly?

Bình luận (0)