Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 371-380

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
slightly
[một cách] mảnh khảnh; sơ sơ, hơi
adverb ˈslaɪtli The children argued because one slice of cake was slightly larger than the other.
socially
về mặt xã hội; bằng con đường giao tiếp xã hội
adverbs /'səʊ∫əli/ I know him through work, but not socially
social
[thuộc] xã hội, sống thành xã hội, sống thành đàn, kết giao bằng hữu và giải trí
adjective /ˈsəʊʃl̩/ man is social animal
situation
tình thế, tình hình,vị trí; địa thế,việc làm [được trả lương]
Noun /,sit∫ʊ'ei∫n/ the company is in a poor financial situation
society
xã hội, sự giao du; sự kết bạn, xã hội thượng lưu, đoàn thể; câu lạc bộ
noun /səˈsaɪəti/ a danger to society
signal
tín hiệu, dấu hiệu
noun /'signəl/ is this announcement signal of better times ahead?
society
xã hội, sự giao thiệp, đoàn thể, đoàn hội
noun /səˈsaɪəti/ They were discussing the problems of Western society.
social worker
người làm công tác xã hội
Noun ˈsəʊ.ʃəl ˌwɜː.kər Social work is a profession concerned with helping individuals

Bình luận (0)