Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 401-410

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
technical
1. (thường thuộc ngữ) [thuộc] kỹ thuật 2.[thuộc] chuyên môn 3. đòi hỏi kiến thức chuyên môn; dùng từ ngữ chuyên môn 4. theo đúng nghĩa pháp luật
adj /'teknikl/ the technical terms of the chemistry
suitable
thích hợp, hợp
adjective /'su:təbl/ This programme is not suitable for children.
symbol
(of something) biểu tưởng;(for something) ký hiệu
noun /'simbl/ the lion is the symbol of courage
system
hệ thống, hệ thống phân loại, chế độ (hoạt động, xã hội...)
Noun /'sistim/ The airline system covers the entire world with flights
survey
cuộc điều tra khảo sát
noun /ˈsɜːveɪ/ A recent survey showed 75% of those questioned were in favour of the plan.
term
học kì, thời hạn
noun /təːm/ The main exams are at the end of the summer term
surveyor
nhân viên điều tra
Noun səˈveɪ.ər Who is a building surveyor?
tear away
người bốc đồng
Noun 'teərəwei Hi is a tear away
terrific
tuyệt vời
adj tə'rifik You look terrific!

Bình luận (0)