Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 421-430

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
avoid
tránh; ngừa,
verb /ə'vɔid/ to avoid the city centre, turn right here
approve
chấp thuận; phê chuẩn; phê duyệt; chuẩn y; tán thành; ưng thuận; bằng lòng
verb /əˈpruːv/ I told my mother I wanted to leave school but she didn't approve.
attend
rất chú tâm; rất cẩn thận; chăm sóc; phục vụ
verb /əˈtend/ The meeting was attended by 90% of shareholders.
arrange
sắp xếp
verb /əˈreindʒ/ to put in some She arranged the books on the bookshelves
to apply to sb
thích hợp với ai có hiệu quả
ə'plai You have to apply to the passport office for a visa.
to ask permission
xin phép
Noun pə'mi∫n If you come up with an idea and hope to do it, you usually have to ask permission for it!
to ask their ancestors' permission
xin phép ông bà
tu æsk ðɛr ˈænˌsɛstərz pərˈmɪʃən The couple should pray before the altar asking their ancestors for permission for their marriage
to attract sb's attention
gây (thu hút) sự chú ý của ai
v ə'trækt ə'ten∫n I've tried to attract her attention, but she hasn't noticed me yet.
to argue with sb about sth
tranh luận với ai về điều gì
ˈɑrgju Duy argues with Huy about the book they just read

Bình luận (0)