Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 461-470

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
complete
‹làm/làm cho› hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn; hoàn thành, xong
verb /kəm'pli:t/ We ordered some dessert to complete our meal
cause
nguyên nhân,sự nghiệp; đại nghĩa,(luật) việc tố tụng, vụ kiện,lý do,gây ra, làm cho
Noun, verb /kɔ:z/ smoking can cause lung cancer
complain
kêu ca, than phiền
verb kəmˈpleɪn My mother complains all day.
communicate
giao tiếp
verb /kəˈmjuːnɪkeɪt/ He was asked to communicate the news to the rest of the people.
conduct
tiến hành
verb /kənˈdʌkt/ The committee will conduct an inquiry into the governor's alleged fraud.
choose
chọn; lựa; quyết định
verb /tʃuːz/ Many people choose not to marry.
to catch one's eye
đón mắt của ai
v tu kæʧ wʌnz aɪ Did anything catch your eye at the flea market?
to come up
được đặt ra
v kʌm ʌp What points come up at the meeting?
concentrate on sth
tập trung vào
v ˈkɑnsənˌtreɪt ɑn She gave up her job to concentrate on writing a novel.

Bình luận (0)