Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 471-480

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fulfill
thực hiện, thi hành; hoàn thành, làm tròn
verb /ful'fil/ Her expectations were so high, we knew they would be hard to fulfill
forecast
(n) sự dự báo trước; (v) dự báo, dự đoán, đoán trước
Noun, verb /fɔ:'kɑ:st/ Analysts forecast a strong economic outlook
follow
theo sau, đuổi theo, đi dọc theo, đi dọc theo,...
verb /ˈfɒləʊ/ Monday follows Sunday
forgive
tha thứ, thú lỗi
verb /fə'giv/ she forgave him his thoughtless remark
feel
thấy, cảm thấy
verb /fi:l/ I could feel the warmth of the sun.
to fight back tears
gạt nước mắt
v faɪt bæk tɛrz He fight back tears
find out
tìm hiểu, tìm ra
v faɪnd aʊt I must find out the train times.
to fulfill the requirements
làm đầy đủ các thủ tục nhập học
v fʊlˈfɪl ðə rɪˈkwaɪrmənts You must fulfill your duty to the humans.
to get along
xoay sở
v gɛt əˈlɔŋ I don't really get along with my sister's husband.

Bình luận (0)