Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 531-540

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
limit
hạn chế, giới hạn
verb ˈlɪmɪt we must try and limit our expenditure
list
danh sách, bản kê,đưa vào danh sách, xếp vào danh mục,nghiêng về một bên (tàu thuyền),...
Noun, verb /list/ list one's engagements for the week
maintain
duy trì; nuôi dưỡng; cưu mang; bảo dưỡng; bảo quản; xác nhận
verb /meɪnˈteɪn/ The two countries have always maintained close relations.
to lead an independent life
sống cuộc sống tự lập
v tu lid ən ˌɪndɪˈpɛndənt laɪf How can the disabled earn a livelihood and lead an independent life?
to lead into
dẫn vào, đưa vào
v tu lid ˈɪntu She lead me into room.
to leave home for school
đến trường
v tu liv hoʊm fɔr skul i leave home for school
to look away
quay đi
v tu lʊk əˈweɪ He looked away when the doctor puts the needle in her hand
to make a decision
quyết định
v tu meɪk ə dɪˈsɪʒən she make a decision to cancel the trip
to make a mistake
mắc lỗi, phạm lỗi
v tu meɪk ə mɪsˈteɪk I think you make a mistake with the directions.

Bình luận (0)