Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 551-560

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
owe
nợ
verb /əʊ/ He owes his father 50 dollars.
offer
(n) đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng, dạm, hỏi, ướm; (v) đề nghị
Noun, verb /'ɔfə/ Devon accepted our offer to write the business plan
observe
quan sát, theo dõi
verb əbˈzɜːv Children learn by observing adults.
photograph
ảnh, bức hình,chụp ảnh, chụp hình
Noun, verb /'fəʊtəgræf/ I always photograph badly
order
thứ tự,trật tự,mệnh lệnh; lệnh,sự đặt hàng; đơn đặt hàng; hàng cung ứng theo đơn đặt hàng,đặt mua; đặt làm,.....
Noun, verb /'ɔ:də[r]/ he put his papers in order before he left the office
to object to
phản đối
v tu ˈɑbʤɛkt tu Many local people object to the building of the new airport
to omit
bỏ sót, bỏ đi
v tu oʊˈmɪt She was omitted from the list of contributors to the report.
to pass
đi ngang qua
v pæs they pass life together.
to pass the exam
thi đậu
v tu pæs ði ɪgˈzæm I couldn't pass the exam.

Bình luận (0)