Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 561-570

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
publish
xuất bản; công bố
verb ˈpʌblɪʃ publish a magazine or newspaper
promise
hứa hẹn, khiến cho có triển vọng
verb ˈprɒmɪs She promised to be here.
promote
nâng ai lên địa vị hoặc cấp bậc cao hơn; thăng chức; thăng cấp; xúc tiến, đẩy mạnh; quảng cáo (cái gì) để bán
verb /prəˈməʊt/ The band has gone on tour to promote their new album.
produce
trình ra, đưa ra, giơ ra; làm, sản xuất, chế tạo
verb /prəˈdjuːs/ Her duty was to produce an heir to the throne.
to prepare for
chuẩn bị cho
v tu priˈpɛr fɔr How to Prepare for a Job Interview ?
to protect +sb/sth + from
bảo vệ ... khỏi
v prəˈtɛkt We must protect the environment from being damaged.
to put down
cất
v tu pʊt daʊn He push down the book into coffer
to put into force
có hiệu lực
tu pʊt ˈɪntu fɔrs This law put into force on December 23, 2017
to put off
hoãn lại
v tu pʊt ɔf they put off telling parents because it was an open investigation.

Bình luận (0)