Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 591-600

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
stress
sự căng thẳng; sự nhấn giọng, trọng âm
noun stres He put the stress on the wrong syllable.
supply
cung cấp, cung ứng,làm thỏa mãn, đáp ứng đầy đủ (nhu cầu),..
verb, noun. /sə'plai/ The electricity supply has been threatened by recent strikes
sound
tốt; khỏe mạnh,có cơ sở; vững; hợp lý,tài giỏi; công phu và chắc tay,âm thanh; tiếng,nghe [như]; nghe [có vẻ như],....
adjective, verb, noun /saʊnd/ sound travels more slowly than light
specialize
chuyên môn hóa, chuyên về, đặc trưng về
verb /'speʃəlaiz/ He specialized in criminal law.
suit
làm cho phù hợp, thích hợp; làm cho thỏa mãn, đáp ứng; tiện, hợp với
verb /sju:t/ I have finally found a health plan that suits my needs
socialize
xã hội hóa
v ˈsoʊʃəˌlaɪz I tend not to socialize with my colleagues.
to startle
gây ngạc nhiên, sửng sốt
v ˈstɑː.təl She was concentrating on her book and his voice startled her.
to state
nêu lên
v steɪt Please state why you wish to apply for this grant.
to stay away from someone
giữ khoảng cách với ai đó
v tu steɪ əˈweɪ frʌm ˈsʌmˌwʌn I need to stay away from love because all I ever get is heartbreak.

Bình luận (0)