Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 611-620

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
wave
gợn sóng, quăn thành làn sóng; vẫy tay gọi, vẫy tay chào; vẫy, vung
noun weɪv I could hear the waves crashing against the rocks.
traditional
theo truyền thống; cổ truyền
adjective /trə'di∫ənl/ It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day.
tragedy
bi kịch, thảm kịch
noun /ˈtrædʒədi/ His early death was a great tragedy for his family
tourist guide
hướng dẫn viên du lịch
Noun ˈtʊrəst gaɪd She is a tourist guide
to wake up
thức dậy
v tu weɪk ʌp Some businesses were slow to wake up to the importance of the Internet.
to whistle
huýt sáo
v tu ˈwɪsəl If you're still learning, here's how to whistle with ease.
to win a place at university
thi đỗ vào trường đại học
v tu wɪn ə pleɪs æt ˌjunəˈvɜrsəti UK secondary school students offered chance to win a place at a university summer school in Hong Kong!
to work out
tính toán cái gì vạch ra
v tu wɜrk aʊt You can use a calculator to work out the solution.
trade relation
mối quan hệ thương mại
Noun treɪd riˈleɪʃən What is the definition of trade relations?

Bình luận (0)