Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 621-630

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
tray
khay, mâm
Noun /trei/ letters were piled high in the tray on his desk
trim
ngăn nắp, gọn gàng,mảnh mai, thon thả,cắt, tỉa, xén bớt,...
adjective, verb, noun /trim/ the article is too long, can you trim it [by a quarter]?
typical
điển hình; đặc trưng
adjective ˈtɪpɪkl̩ Typical ​symptoms would ​include ​severe ​headaches, ​vomiting and ​dizziness.
trust
tin, tin cậy, tín nhiệm
verb trʌst Trust ​your ​instincts, and do what you ​think is ​right
tutor
dạy kèm, kèm cặp
verb /ˈtjuːtə(r)/ He tutors students in mathematics.
tune
giai điệu
noun /tu:n/Đọc giọng UKĐọc giọng US I can't get that tune [=song] out of my head.
trap
dây nón
Noun træp My trap broken
tuition fee
học phí
Noun tjuˈɪʃən fi How much is tuition fees in UK?
tutorial appointment
cuộc hẹn phụ đạo
Noun tju'tɔriələ'pɔintmənt She has a tutorial appointment on Tuesday.

Bình luận (0)