Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 631-640

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
unusual
không thông thường; hiếm
adj /ʌn'ju:ʒl/ it's unusual for him to refuse a drink
verbal
[thuộc] từ, [thuộc] lời, theo từng chữ một
adjective /v'ɜ:bl/ The job applicant must have good verbal skills.
usual
thường, thông thường, như thường ngày
adj /'ju:ʒuəl/ She made all the usual excuses.
upbringing
sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
noun /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ to have had a sheltered upbringing
Upstairs
tầng trên, lầu trên
noun /ˈʌpˈsteəz/ I carried her bags upstairs
vacancy
chỗ trống( trong công việc)
noun /ˈveɪkənsi/ There’s a vacancy in the accounts department
upper secondary school
trường trung học phổ thông
Noun ˈʌpər ˈsɛkənˌdɛri skul This is a upper secondary school in US
undergraduate course
khóa đại học
Noun ˌʌndərˈgræʤəwət kɔrs We offer 30 undergraduate courses at Cambridge covering more than 65 subject areas.
undergraduate programme
chương trình học đại học
Noun ,ʌndə'grædʒuət'prougræm Undergraduate programmes are three years long and end with a Bachelor of Science degree.

Bình luận (0)