
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It took her a mere 20 minutes to win. Đó là cô mất chỉ 20 phút để giành chiến thắng. |
ɪt tʊk hɜːr ə mɪə 20 ˈmɪnɪts tuː wɪn. | |
A mere 2% of their budget has been spent on publicity. Chỉ có 2% ngân sách của họ được chi cho công khai. |
ə mɪə 2% ɒv ðeə ˈbʌʤɪt hæz biːn spɛnt ɒn pʌbˈlɪsɪti. | |
He seemed so young, a mere boy. Cậu ấy còn trẻ, một cậu bé. |
hiː siːmd səʊ jʌŋ, ə mɪə bɔɪ. | |
You've got the job. The interview will be a mere formality. Bạn đã có công việc. Cuộc phỏng vấn sẽ chỉ là một hình thức. |
juːv gɒt ðə ʤɒb. ði ˈɪntəvjuː wɪl biː ə mɪə fɔːˈmælɪti. | |
His mere presence made her feel afraid. Chỉ hiện diện của Ngài khiến cô cảm thấy sợ. |
hɪz mɪə ˈprɛzns meɪd hɜː fiːl əˈfreɪd. | |
The mere fact that they were prepared to talk was encouraging. Sự kiện mà họ chuẩn bị nói chuyện rất đáng khích lệ. |
ðə mɪə fækt ðæt ðeɪ wɜː prɪˈpeəd tuː tɔːk wɒz ɪnˈkʌrɪʤɪŋ. | |
The mere thought of eating made him feel sick. Các suy nghĩ đơn thuần của việc ăn uống khiến anh cảm thấy bị bệnh. |
ðə mɪə θɔːt ɒv ˈiːtɪŋ meɪd hɪm fiːl sɪk. | |
The merest hint of smoke is enough to make her feel ill. Dấu hiệu khói nhất là đủ để khiến cô cảm thấy ốm. |
ðə ˈmɪərɪst hɪnt ɒv sməʊk ɪz ɪˈnʌf tuː meɪk hɜː fiːl ɪl. | |
They're mere nobodies. Chúng nó chỉ là đồ tầm thường. |
ðeə mɪə ˈnəʊbədiz. | |
It cost a mere trifle. Cái đó giá chẳng đáng bao nhiêu. |
ɪt kɒst ə mɪə ˈtraɪfl. |

Bình luận (0)