Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 3092: explosion

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
That was a gas explosion.
Đó là một vụ nổ hơi đốt.
ðæt wɒz ə gæs ɪksˈpləʊʒən.
There'll be a population explosion.
Sẽ có một cuộc bùng nổ dân số.
ˈðɛrəl bi ə ˌpɑpjəˈleɪʃən ɪkˈsploʊʒən
The explosion killed three electricians.
Vụ nổ làm chết ba người thợ điện.
ði ɪksˈpləʊʒən kɪld θriː ɪlɛkˈtrɪʃənz.
There was a tremendous explosion.
Có một tiếng nổ khủng khiếp.
ðeə wɒz ə trɪˈmɛndəs ɪksˈpləʊʒən.
I heard a terrible explosion.
Tôi nghe một tiếng nổ dữ dội.
aɪ hɜːd ə ˈtɛrəbl ɪksˈpləʊʒən.
Everybody stampeded after an explosion.
Mọi người đã bỏ chạy toán loạn sau vụ nổ.
ˈɛvrɪbɒdi stæmˈpiːdɪd ˈɑːftər ən ɪksˈpləʊʒən.
Was that a nuclear explosion?
Đó là vụ nổ hạt nhân à?
wɒz ðæt ə ˈnjuːklɪər ɪksˈpləʊʒən?
The explosion blasted the door open.
Sức mạnh làm cánh cửa mở toang.
ði ɪksˈpləʊʒən ˈblɑːstɪd ðə dɔːr ˈəʊpən.
The explosion toppled the old chimney.
Vụ nổ đã làm đổ cái ống khói cũ kỹ.
ði ɪksˈpləʊʒən ˈtɒpld ði əʊld ˈʧɪmni.
What caused the explosion?
Nguyên nhân gây ra vụ nổ là gì?
wɒt kɔːzd ði ɪksˈpləʊʒən?

Bình luận (0)