Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 61: Other

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Mr Harris and Mrs Bate and three other teachers were there.
Ông Harris và bà Bate và 3 người giáo viên khác đã ở đó.
Mr ˈhærɪs ænd Mrs beɪt ænd θriː ˈʌðə ˈtiːʧəz wɜː ðeə.
Are there any other questions?
Còn câu hỏi nào khác không?
ɑː ðeər ˈɛni ˈʌðə ˈkwɛsʧənz?
I can not see you now—some other time, maybe.
Tôi không thể thấy bạn bây giờ - vài lần khác, có thể lắm.
aɪ kæn nɒt siː juː naʊ-sʌm ˈʌðə taɪm, ˈmeɪbiː.
Some designs are better than others.
Một số thiết kế tốt hơn những cái còn lại
sʌm dɪˈzaɪnz ɑː ˈbɛtə ðæn ˈʌðəz.
My other sister is a doctor.
Một chị gái khác của tôi là bác sĩ
maɪ ˈʌðə ˈsɪstər ɪz ə ˈdɒktə.
I went swimming while the others played tennis.
Tôi đã đi bơi trong khi một số khác chơi tennis
aɪ wɛnt ˈswɪmɪŋ waɪl ði ˈʌðəz pleɪd ˈtɛnɪs.
I work on the other side of town.
Tôi làm việc ở một phần khác của thị trấn.
aɪ wɜːk ɒn ði ˈʌðə saɪd ɒv taʊn.
I want to meet other employees than those in the computer room
Tôi muốn gặp nhiều nhân viên khác ngoài những người trong phòng máy tính
aɪ wɒnt tuː miːt ˈʌðər ˌɛmplɔɪˈiːz ðæn ðəʊz ɪn ðə kəmˈpjuːtə ruːm
He crashed into a car coming the other way.
Anh ấy đâm vào 1 chiếc xe đang đi tới từ đường khác.
hiː kræʃt ˈɪntuː ə kɑː ˈkʌmɪŋ ði ˈʌðə weɪ.
I will wear my other shoes—these are dirty.
Tôi sẽ đi những chiếc giầy khác, những chiếc đó bẩn mất rồi.
aɪ wɪl weə maɪ ˈʌðə ʃuːz-ðiːz ɑː ˈdɜːti.

Bình luận (0)