Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 3804: excuse

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
He's always making excuses for being late
Anh ta luôn tìm cách bào chữa cho việc mình đi trễ
hiːz ˈɔːlweɪz ˈmeɪkɪŋ ɪksˈkjuːsɪz fɔː ˈbiːɪŋ leɪt
There's no excuse for such behaviour
Không có lời bào chữa nào cho cách ứng xử này cả
ðeəz nəʊ ɪksˈkjuːs fɔː sʌʧ bɪˈheɪvjə
He made his excuses and left the meeting
Anh ta ngỏ lời xin lỗi và rời cuộc họp
hiː meɪd hɪz ɪksˈkjuːsɪz ænd lɛft ðə ˈmiːtɪŋ
I can't attend the meeting - would you make my excuses, please
Tôi không dự cuộc họp được - anh chuyển lời cáo lỗi của tôi nhé
aɪ kɑːnt əˈtɛnd ðə ˈmiːtɪŋ - wʊd juː meɪk maɪ ɪksˈkjuːsɪz, pliːz
Those who were absent without good excuse will be dismissed
Những ai vắng mặt không phép sẽ bị sa thải
ðəʊz huː wɜːr ˈæbsənt wɪˈðaʊt gʊd ɪksˈkjuːs wɪl biː dɪsˈmɪst
Late again! What's your excuse this time?
Lại muộn nữa! Lần này lí do của anh là gì?
leɪt əˈgɛn! wɒts jɔːr ɪksˈkjuːs ðɪs taɪm?
You don't have to make excuses for her
Bạn không phải bào chữa cho cô ấy
juː dəʊnt hæv tuː meɪk ɪksˈkjuːsɪz fɔː hɜː
I don’t want to hear any more excuses.
Tôi không muốn nghe bất kỳ lời bào chữa nào nữa.
aɪ dəʊnt wɒnt tuː hɪər ˈɛni mɔːr ɪksˈkjuːsɪz.
He’s run out of excuses for not cleaning his room.
Anh ta đã hết lời bào chữa vì không dọn dẹp phòng mình.
hiːz rʌn aʊt ɒv ɪksˈkjuːsɪz fɔː nɒt ˈkliːnɪŋ hɪz ruːm.
Her mother’s illness provided her with an excuse to stay at home.
Bệnh của mẹ cô đã cho cô có một cái cớ để ở nhà.
hɜː ˈmʌðəz ˈɪlnɪs prəˈvaɪdɪd hɜː wɪð ən ɪksˈkjuːs tuː steɪ æt həʊm.

Bình luận (0)