
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Don't hug me. Đừng ôm tôi. |
dəʊnt hʌg miː. | |
I need a hug. Tôi cần một cái ôm. |
aɪ niːd ə hʌg. | |
Can I hug you? Tôi có thể ôm bạn chứ? |
Tôi có thể ôm bạn chứ? | |
Give me a hug. Hãy ôm em đi. |
gɪv miː ə hʌg. | |
I miss your warm hug. Em nhớ cái ôm ấm áp của anh. |
aɪ mɪs jɔː wɔːm hʌg. | |
canada is a huge country. canada là một đất nước rộng lớn. |
canada là một đất nước rộng lớn. | |
I'll give you a hug. Tôi sẽ cho bạn một cái ôm. |
aɪl gɪv juː ə hʌg. | |
I hug people around me. Tôi ôm những người xung quanh tôi. |
Tôi ôm những người xung quanh tôi. | |
I'll hug you tight. Tôi sẽ ôm bạn thật chặt. |
aɪl hʌg juː taɪt. | |
A hug isn't enough. Một cái ôm là không đủ. |
ə hʌg ˈɪznt ɪˈnʌf. |

Bình luận (0)