Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 3938: hug

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Don't hug me.
Đừng ôm tôi.
dəʊnt hʌg miː.
I need a hug.
Tôi cần một cái ôm.
aɪ niːd ə hʌg.
Can I hug you?
Tôi có thể ôm bạn chứ?
Tôi có thể ôm bạn chứ?
Give me a hug.
Hãy ôm em đi.
gɪv miː ə hʌg.
I miss your warm hug.
Em nhớ cái ôm ấm áp của anh.
aɪ mɪs jɔː wɔːm hʌg.
canada is a huge country.
canada là một đất nước rộng lớn.
canada là một đất nước rộng lớn.
I'll give you a hug.
Tôi sẽ cho bạn một cái ôm.
aɪl gɪv juː ə hʌg.
I hug people around me.
Tôi ôm những người xung quanh tôi.
Tôi ôm những người xung quanh tôi.
I'll hug you tight.
Tôi sẽ ôm bạn thật chặt.
aɪl hʌg juː taɪt.
A hug isn't enough.
Một cái ôm là không đủ.
ə hʌg ˈɪznt ɪˈnʌf.

Bình luận (0)