Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 4040: Arab

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
In many Arab countries, poets are superstars.
Ở nhiều nước khối Ả Rập, các nhà thơ là những siêu sao.
ɪn ˈmɛni ˈærəb ˈkʌntriz, ˈpəʊɪts ə ˈsuːpəˌstɑːz.
I love the airline of United Arab Emirate.
Tôi thích hãng hàng không của các tiểu vương quốc A-rập thống nhất.
aɪ lʌv ði ˈeəlaɪn əv jʊˈnaɪtɪd ˈærəb Emirate.
The Arab nations began supporting the asymmetrical warfare.
Các tiểu vương quốc Ả-rập bắt đầu ủng hộ cuộc chiến không cân bằng đó.
ði ˈærəb ˈneɪʃənz bɪˈgæn səˈpɔːtɪŋ ði ˌæsɪˈmɛtrɪkəl ˈwɔːfeə.
Turkish promotional blitz aims to attract Arab travelers.
Chiến dịch khuyến mại của Thổ Nhĩ Kỳ nhằm thu hút khách Ả Rập.
ˈtɜːkɪʃ prəˈməʊʃən(ə)l blɪts eɪmz tʊ əˈtrækt ˈærəb ˈtrævləz.
Ministers from four Arab countries met yesterday in Cairo.
Hôm qua các Bộ trưởng của bốn nước Ả rập (Arab) đã gặp nhau ở Ai Cập.
ˈmɪnɪstəz frəm fɔːr ˈærəb ˈkʌntriz mɛt ˈjɛstədeɪ ɪn ˈkaɪrəʊ.
An Arab horse is required to be fit and sound.
Ngựa Ả-rập yêu cầu phải khỏe mạnh và sung sức.
ən ˈærəb hɔːs ɪz rɪˈkwaɪəd tə bi fɪt ənd saʊnd.
She threw him over for a tall, dark, handsome Arab.
Cô nàng đã bỏ anh ta để theo một gã người Ả rập đẹp trai, da ngăm đen và cao lớn.
ʃi θruː ɪm ˈəʊvə fər ə tɔːl, dɑːk, ˈhænsəm ˈærəb.
Therefore, the Arab side started to get into the propaganda war.
Cho nên, phía A-rập bắt đầu tham gia vào cuộc chiến tranh tuyên truyền.
ˈðeəfɔː, ði ˈærəb saɪd ˈstɑːtɪd tə gɛt ˈɪntə ðə ˌprɒpəˈgændə wɔː.
The United Arab Emirates is one of the world's fastest growing tourist destinations.
Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất là một trong những điểm đến du lịch phát triển nhanh nhất thế giới.
ðə jʊˈnaɪtɪd ˈærəb ˈɛmɪrɪt s wʌn əv ðə wɜːldz ˈfɑːstɪst ˈgrəʊɪŋ ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃənz.
He was a street Arab.
Anh từng là một đứa bé lang thang không gia đình.
hi wəz ə striːt ˈærəb.

Bình luận (0)