Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 4041: value

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Make value judgments.
Đánh giá một cách chủ quan.
meɪk ˈvæljuː ˈʤʌʤmənts.
The value of difference.
Giá trị của sự khác biệt.
ðə ˈvæljuː əv ˈdɪfrəns.
Stocks lowered in value.
Cổ phiếu đã giảm giá.
stɒks ˈləʊəd ɪn ˈvæljuː.
What's the par value?
Mệnh giá cổ phiếu là bao nhiêu?
wɒts ðə pɑː ˈvæljuː?
Love is unbeatable value.
Tình yêu là vô giá.
lʌv z ˌʌnˈbiːtəbl ˈvæljuː.
What is net realizable value?
Giá trị hiện thực ròng là gì?
wɒt s nɛt ˈrɪəlaɪzəbl ˈvæljuː?
It just has face value.
Nó chỉ có giá trị bên ngoài thôi.
ɪt ʤəst həz feɪs ˈvæljuː.
I value group effort more.
Tôi đánh giá nỗ lực của tập thể hơn.
aɪ ˈvæljuː gruːp ˈɛfət mɔː.
How important is accessed value?
Giá trị truy cập quan trọng thế nào?
haʊ ɪmˈpɔːtənt s ˈæksɛst ˈvæljuː?
Find your value!
haʊ ɪmˈpɔːtənt s ˈæksɛst ˈvæljuː?
faɪnd jə ˈvæljuː!

Bình luận (0)