Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Make value judgments. Đánh giá một cách chủ quan. |
meɪk ˈvæljuː ˈʤʌʤmənts. | |
The value of difference. Giá trị của sự khác biệt. |
ðə ˈvæljuː əv ˈdɪfrəns. | |
Stocks lowered in value. Cổ phiếu đã giảm giá. |
stɒks ˈləʊəd ɪn ˈvæljuː. | |
What's the par value? Mệnh giá cổ phiếu là bao nhiêu? |
wɒts ðə pɑː ˈvæljuː? | |
Love is unbeatable value. Tình yêu là vô giá. |
lʌv z ˌʌnˈbiːtəbl ˈvæljuː. | |
What is net realizable value? Giá trị hiện thực ròng là gì? |
wɒt s nɛt ˈrɪəlaɪzəbl ˈvæljuː? | |
It just has face value. Nó chỉ có giá trị bên ngoài thôi. |
ɪt ʤəst həz feɪs ˈvæljuː. | |
I value group effort more. Tôi đánh giá nỗ lực của tập thể hơn. |
aɪ ˈvæljuː gruːp ˈɛfət mɔː. | |
How important is accessed value? Giá trị truy cập quan trọng thế nào? |
haʊ ɪmˈpɔːtənt s ˈæksɛst ˈvæljuː? | |
Find your value! haʊ ɪmˈpɔːtənt s ˈæksɛst ˈvæljuː? |
faɪnd jə ˈvæljuː! |
Bình luận (0)