bài 4042: minimize
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Minimize power cuts in the coming heat wave. Hãy hạn chế tối đa cắt điện trong đợt nắng nóng sắp tới. |
ˈmɪnɪmaɪz ˈpaʊə kʌts ɪn ðə ˈkʌmɪŋ hiːt weɪv. | |
How can they minimize the inefficiency and wasted time? Làm sao họ có thể giảm đến mức tối thiểu sự không hiệu quả và thời gian bị lãng phí ấy? |
haʊ kən ðeɪ ˈmɪnɪmaɪz ði ˌɪnɪˈfɪʃənsi ənd ˈweɪstɪd taɪm? | |
If I minimize program I cannot see program on taskbar. Nếu tôi thu nhỏ tối thiểu chương trình, tôi không thể thấy chương trình trên thanh tác vụ. |
ɪf aɪ ˈmɪnɪmaɪz ˈprəʊgræm aɪ ˈkænɒt siː ˈprəʊgræm ɒn taskbar. | |
I don't want to minimize his role in the campaign. Tôi không muốn đánh giá thấp vai trò của anh ta trong chiến dịch. |
aɪ dəʊnt wɒnt tə ˈmɪnɪmaɪz ɪz rəʊl ɪn ðə kæmˈpeɪn. | |
What could you do in your school to minimize pollution? Ở trường bạn có thể làm gì để giảm thiểu sự ô nhiễm? |
wɒt kəd jʊ dʊ ɪn jə skuːl tə ˈmɪnɪmaɪz pəˈluːʃən? | |
A good layout helps to maximize production and minimize costs. Một sơ đồ bố trí tốt giúp cho việc sản xuất tăng lên tối đa và giảm thiểu chi phí. |
ə gʊd ˈleɪaʊt hɛlps tə ˈmæksɪmaɪz prəˈdʌkʃən ənd ˈmɪnɪmaɪz kɒsts. | |
What could you do in your house to minimize pollution? Ở nhà bạn có thể làm gì để giảm thiểu sự ô nhiễm? |
wɒt kəd jʊ dʊ ɪn jə haʊs tə ˈmɪnɪmaɪz pəˈluːʃən? | |
To minimize distraction, I work with my back to the window. Để giảm thiểu sự phân tâm, tôi ngồi làm việc quay lưng ra cửa sổ. |
tə ˈmɪnɪmaɪz dɪsˈtrækʃən, aɪ wɜːk wɪð maɪ bæk tə ðə ˈwɪndəʊ. | |
We must do all that we can to minimize our losses. Chúng ta phải làm tất cả khả năng chúng ta có thể để giảm thiệt hại đến mức tối thiểu. |
wi məst dʊ ɔːl ðət wi kən tə ˈmɪnɪmaɪz ˈaʊə ˈlɒsɪz. | |
These will help minimize traffic accidents. Những điều này sẽ giúp giảm thiểu tai nạn giao thông. |
ðiːz wɪl hɛlp ˈmɪnɪmaɪz ˈtræfɪk ˈæksɪdənts. |
Bình luận (0)