Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 4042: minimize

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Minimize power cuts in the coming heat wave.
Hãy hạn chế tối đa cắt điện trong đợt nắng nóng sắp tới.
ˈmɪnɪmaɪz ˈpaʊə kʌts ɪn ðə ˈkʌmɪŋ hiːt weɪv.
How can they minimize the inefficiency and wasted time?
Làm sao họ có thể giảm đến mức tối thiểu sự không hiệu quả và thời gian bị lãng phí ấy?
haʊ kən ðeɪ ˈmɪnɪmaɪz ði ˌɪnɪˈfɪʃənsi ənd ˈweɪstɪd taɪm?
If I minimize program I cannot see program on taskbar.
Nếu tôi thu nhỏ tối thiểu chương trình, tôi không thể thấy chương trình trên thanh tác vụ.
ɪf aɪ ˈmɪnɪmaɪz ˈprəʊgræm aɪ ˈkænɒt siː ˈprəʊgræm ɒn taskbar.
I don't want to minimize his role in the campaign.
Tôi không muốn đánh giá thấp vai trò của anh ta trong chiến dịch.
aɪ dəʊnt wɒnt tə ˈmɪnɪmaɪz ɪz rəʊl ɪn ðə kæmˈpeɪn.
What could you do in your school to minimize pollution?
Ở trường bạn có thể làm gì để giảm thiểu sự ô nhiễm?
wɒt kəd jʊ dʊ ɪn jə skuːl tə ˈmɪnɪmaɪz pəˈluːʃən?
A good layout helps to maximize production and minimize costs.
Một sơ đồ bố trí tốt giúp cho việc sản xuất tăng lên tối đa và giảm thiểu chi phí.
ə gʊd ˈleɪaʊt hɛlps tə ˈmæksɪmaɪz prəˈdʌkʃən ənd ˈmɪnɪmaɪz kɒsts.
What could you do in your house to minimize pollution?
Ở nhà bạn có thể làm gì để giảm thiểu sự ô nhiễm?
wɒt kəd jʊ dʊ ɪn jə haʊs tə ˈmɪnɪmaɪz pəˈluːʃən?
To minimize distraction, I work with my back to the window.
Để giảm thiểu sự phân tâm, tôi ngồi làm việc quay lưng ra cửa sổ.
tə ˈmɪnɪmaɪz dɪsˈtrækʃən, aɪ wɜːk wɪð maɪ bæk tə ðə ˈwɪndəʊ.
We must do all that we can to minimize our losses.
Chúng ta phải làm tất cả khả năng chúng ta có thể để giảm thiệt hại đến mức tối thiểu.
wi məst dʊ ɔːl ðət wi kən tə ˈmɪnɪmaɪz ˈaʊə ˈlɒsɪz.
These will help minimize traffic accidents.
Những điều này sẽ giúp giảm thiểu tai nạn giao thông.
ðiːz wɪl hɛlp ˈmɪnɪmaɪz ˈtræfɪk ˈæksɪdənts.

Bình luận (0)