Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 4559: eyebrow

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
He raised one eyebrow.
Anh ta nhướng một bên mày.
hi reɪzd wʌn ˈaɪbraʊ.
She arched an eyebrow in surprise.
Cô ấy cong lông mày vẻ ngạc nhiên.
ʃi ɑːʧt ən ˈaɪbraʊ ɪn səˈpraɪz.
She's bought a new eyebrow pencil.
Cô ta mới mua bút kẻ chân mày mới.
ʃiːz bɔːt ə njuː ˈaɪbraʊ ˈpɛnsl.
I raised one eyebrow.
Tôi nhướng một bên lông mày.
aɪ reɪzd wʌn ˈaɪbraʊ.
You can almost imagine the raised eyebrow of a supercilious person.
Tưởng tượng là bạn có thể bị sốc bởi thái độ của một người kiêu ngạo
jʊ kən ˈɔːlməʊst ɪˈmæʤɪn ðə reɪzd ˈaɪbraʊ əv ə ˌsjuːpəˈsɪlɪəs ˈpɜːsn.
He raised one eyebrow in disbelief.
Anh nhướng một bên lông mày đầy hoài nghi.
hi reɪzd wʌn ˈaɪbraʊ ɪn ˌdɪsbɪˈliːf.
He arched one perfect eyebrow.
Anh nhướng một bên mày hoàn hảo của mình.
hi ɑːʧt wʌn ˈpɜːfɪkt ˈaɪbraʊ.
Jared raised one eyebrow.
Jared nhướng một bên chân mày.
ʤɑːd reɪzd wʌn ˈaɪbraʊ.
This is an eyebrow pencil.
Đây là một cây bút kẻ lông mày.
ðɪs ɪz ən ˈaɪbraʊ ˈpɛnsl.
She has an eyebrow pencil.
Cô ta có cây kẻ lông mày.
ʃi həz ən ˈaɪbraʊ ˈpɛnsl.

Bình luận (0)