bài 4671: socially
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I feel socially confident. Tôi cảm thấy tự tin trong giao tiếp xã hội. |
aɪ fiːl ˈsəʊʃəli ˈkɒnfɪdənt. | |
They are socially disadvantaged individuals. Họ là các cá nhân gặp khó khăn xã hội. |
ðeɪ ɑː ˈsəʊʃəli ˌdɪsədˈvɑːntɪʤd ˌɪndɪˈvɪdjʊəlz. | |
Racism is no longer socially acceptable. Phân biệt chủng tộc không còn được chấp nhận về mặt xã hội. |
ˈreɪsɪzm ɪz nəʊ ˈlɒŋgə ˈsəʊʃəli əkˈsɛptəbl. | |
Such behaviour was not sociallyacceptable. Cách cư xử như thế không được xã hội chấp nhận. |
sʌʧ bɪˈheɪvjə wɒz nɒt ˈsəʊʃəli əkˈsɛptəbl. | |
Peter has never been very socially adept. Peter chưa bao giờ hòa nhập được với xã hội. |
ˈpiːtə hæz ˈnɛvə biːn ˈvɛri ˈsəʊʃəli ˈædɛpt. | |
He's more socially confident than his brother. Anh ấy tỏ ra tự tin thoải mái trong giao tiếp xã hội hơn anh trai của anh ấy. |
hiːz mɔː ˈsəʊʃəli ˈkɒnfɪdənt ðæn hɪz ˈbrʌðə. | |
I know him through work but not socially. Tôi biết anh ta qua công việc chứ không phải thân quen. |
aɪ nəʊ hɪm θruː wɜːk bʌt nɒt ˈsəʊʃəli. | |
One can still get a socially acceptable tattoo. Một người vẫn có thể có một hình xăm được xã hội chấp nhận. |
wʌn kæn stɪl gɛt ə ˈsəʊʃəli əkˈsɛptəbl təˈtuː. | |
He is socially inferior. Anh ta có địa vị xã hội thấp hơn. |
hiː ɪz ˈsəʊʃəli ɪnˈfɪərɪə. | |
Legal recognition of same - sex marriage continues to be one of the most socially controversial issues of the day Sự thừa nhận của pháp lý đối với hôn nhân đồng giới tiếp tục là một chủ đề gây ra những tranh luận xã hội nhiều nhất ngày nay |
ˈliːgəl ˌrɛkəgˈnɪʃən ɒv seɪm - sɛks ˈmærɪʤ kənˈtɪnju(ː)z tuː biː wʌn ɒv ðə məʊst ˈsəʊʃəli ˌkɒntrəˈvɜːʃəl ˈɪʃuːz ɒv ðə deɪ |

Bình luận (0)