Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 4691: striking

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
It's quite a striking effect.
Nó tác động khá nổi bật.
ɪts kwaɪt ə ˈstraɪkɪŋ ɪˈfɛkt.
He is striking for higher wages.
Anh ấy đang cố gắng để đạt được lương cao hơn.
hiː ɪz ˈstraɪkɪŋ fɔː ˈhaɪə ˈweɪʤɪz.
To me, Mary looks very striking.
Theo tôi thì Mary trông thật quyến rũ.
tuː miː, ˈmeəri lʊks ˈvɛri ˈstraɪkɪŋ.
Didn't you hear the clock striking?
Bạn không nghe tiếng đồng hồ điểm à?
dɪdnt juː hɪə ðə klɒk ˈstraɪkɪŋ?
Visually, the décor was very striking.
Nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật.
ˈvɪzjʊəli, ðə diːékɔː wɒz ˈvɛri ˈstraɪkɪŋ.
Engineering workers are striking for more pay.
Các công nhân cơ khí đang đình công đòi tăng lương.
ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ ˈwɜːkəz ɑː ˈstraɪkɪŋ fɔː mɔː peɪ.
The resemblance between the twins is striking.
Sự giống nhau y hệt giữa cặp sinh đôi đã gây ấn tượng sâu sắc.
ðə rɪˈzɛmbləns bɪˈtwiːn ðə twɪnz ɪz ˈstraɪkɪŋ.
Striking a dog is an act of violence.
Đánh chó là một hành động bạo lực.
ˈstraɪkɪŋ ə dɒg ɪz ən ækt ɒv ˈvaɪələns.
The ship went down after striking a rock.
Con tàu chìm sau khi đụng vào đá.
ðə ʃɪp wɛnt daʊn ˈɑːftə ˈstraɪkɪŋ ə rɒk.
He is physically striking.
Anh ấy hấp dẫn về mặt thể chất.
hiː ɪz ˈfɪzɪkəli ˈstraɪkɪŋ.

Bình luận (0)