bài 4691: striking
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It's quite a striking effect. Nó tác động khá nổi bật. |
ɪts kwaɪt ə ˈstraɪkɪŋ ɪˈfɛkt. | |
He is striking for higher wages. Anh ấy đang cố gắng để đạt được lương cao hơn. |
hiː ɪz ˈstraɪkɪŋ fɔː ˈhaɪə ˈweɪʤɪz. | |
To me, Mary looks very striking. Theo tôi thì Mary trông thật quyến rũ. |
tuː miː, ˈmeəri lʊks ˈvɛri ˈstraɪkɪŋ. | |
Didn't you hear the clock striking? Bạn không nghe tiếng đồng hồ điểm à? |
dɪdnt juː hɪə ðə klɒk ˈstraɪkɪŋ? | |
Visually, the décor was very striking. Nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật. |
ˈvɪzjʊəli, ðə diːékɔː wɒz ˈvɛri ˈstraɪkɪŋ. | |
Engineering workers are striking for more pay. Các công nhân cơ khí đang đình công đòi tăng lương. |
ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ ˈwɜːkəz ɑː ˈstraɪkɪŋ fɔː mɔː peɪ. | |
The resemblance between the twins is striking. Sự giống nhau y hệt giữa cặp sinh đôi đã gây ấn tượng sâu sắc. |
ðə rɪˈzɛmbləns bɪˈtwiːn ðə twɪnz ɪz ˈstraɪkɪŋ. | |
Striking a dog is an act of violence. Đánh chó là một hành động bạo lực. |
ˈstraɪkɪŋ ə dɒg ɪz ən ækt ɒv ˈvaɪələns. | |
The ship went down after striking a rock. Con tàu chìm sau khi đụng vào đá. |
ðə ʃɪp wɛnt daʊn ˈɑːftə ˈstraɪkɪŋ ə rɒk. | |
He is physically striking. Anh ấy hấp dẫn về mặt thể chất. |
hiː ɪz ˈfɪzɪkəli ˈstraɪkɪŋ. |

Bình luận (0)