bài 4874: homework
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
No homework today Không có bài tập về nhà hôm nay |
nəʊ ˈhəʊmwɜːk təˈdeɪ | |
Do your homework! Làm bài tập đi con! |
də jə ˈhəʊmwɜːk | |
Finish your homework Làm xong bài tập đi |
ˈfɪnɪʃ jə ˈhəʊmwɜːk | |
I'm doing my homework Tôi đang làm bài tập |
aɪm ˈduːɪŋ maɪ ˈhəʊmwɜːk | |
I finished my homework Tôi đã hoàn thành bài tập |
ˈaɪ ˈfɪnɪʃt maɪ ˈhəʊmwɜːk | |
Our homework was finished Bài tập nhà của chúng tôi đã hoàn thành rồi |
ˈaʊə ˈhəʊmwɜːk wəz ˈfɪnɪʃt | |
Is the homework difficult? Bài tập về nhà có khó không? |
ɪz ðə ˈhəʊmwɜːk ˈdɪfɪkəlt | |
Where is your homework? Bài tập về nhà của em đâu? |
weə iz jə ˈhəʊmwɜːk | |
Homework once a week? Mỗi tuần làm bài tập một lần nhé? |
ˈhəʊmwɜːk wʌns ə wiːk | |
Please bring your homework tomorrow! Vui lòng mang theo bài tập ở nhà của bạn ngày mai nhé! |
pliːz brɪŋ jə ˈhəʊmwɜːk təˈmɒrəʊ |

Bình luận (0)