Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 3: Colour

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pink
màu hồng
Noun /piŋk/ Pink is her favourite colour.
black
đen, tối, tối tăm, [có] da đen; [của người] da đen,...
adjective /blæk/ a black starless night
red
đỏ,
adjective, noun /red/ her eyes red with weeping
blue
xanh, lam, lơ, buồn, chán nản,...
adjective /blu:/ her hands were blue with cold
green
xanh lá cây, [có màu] lục,còn xanh (chưa chín); tươi, chưa khô,ghen tức, còn non nớt, chưa có kinh nghiệm, dễ bị lừa,...
adjective /gri:n/ green wood doesn't burn well
purple
màu tím
adjective /'pɜ:pl/ The book contains a few purple passages.
gray
màu xám, xám;
adjective ɡreɪ grey suit; the little grey cells
Yellow
Màu vàng
Noun /ˈyɛloʊ/ a bright yellow rain jacket
brown
màu nâu
noun /braʊn/ I have a brown eraser
Orange
Màu da cam
Noun /ˈɔrənʤ / My clock is orange.
what colour is it?
Đây là màu gì?
question /wɒt ˈkʌlər ɪz ɪt? / what colour is it?
white
màu trẳng
adj /waɪt/ She has a streak of white hair.
light brown
màu nâu nhạt
adj /laɪt braʊn/ Her hair is light brown
light green
màu xanh lá cây nhạt
adj /laɪt griːn/ light green
light blue
màu xanh da trời nhạt
adj /laɪt bluː/ a light blue shirt
dark green
màu xanh lá cây đậm
adj /dɑːk griːn/ She has dark green hair
dark blue
màu xanh da trời đậm
adj /dɑːk bluː/ This year's dark blue hair is the most popular

Bình luận (0)