Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 8: Wedding

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
marriage
hôn nhân; hôn lễ, lễ cưới, đám cưới
noun ˈmærɪdʒ a long and happy marriage
bride
cô dâu
Noun /braid/ He introduced his new bride.
wedding card
thiệp mời đám cưới
Noun ˈwɛdɪŋ kɑrd What do you write in a wedding card?
wedding ceremony
hôn lễ
Noun ˈwɛdɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni How do you plan a wedding ceremony?
wedding day
ngày cưới
Noun ˈwɛdɪŋ deɪ there are some things you just don't find out about until your own wedding day.
wedding ring
nhẫn cưới
Noun ˈwɛdɪŋ rɪŋ Are engagement rings and wedding rings the same?
bridegroom
chú rể
noun /’braidgrum / The bridegroom was late for the ceremony.
marriage
đám cưới
noun /ˈwɛdɪŋ / Do you know the date of Lan's wedding?
wedding cake
bánh cưới
noun /ˈwɛdɪŋ keɪk / How much is a three tier wedding cake?
wedding dress
váy cưới
noun /ˈwɛdɪŋ drɛs/ I still have the wedding dress and the certificate.
bridesmaid
phù dâu
noun /ˈbraɪdzmeɪd / My friend Josephine, gonna be a bridesmaid.
best man
phù rể
noun /bɛst mæn / Who is usually the best man at a wedding?

Bình luận (0)