Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 10: Classroom 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 19
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
(looseleaf) paper
giấy (đóng kiểu CC tháo rời được)
noun /(ˈluːsliːf) ˈpeɪpə / The most readily available method for pressing paper sheets is in or under a large book..
(text) book
sách( giáo khoa)
noun /(tɛkst) bʊk / The forms of chronicle, fiction, narrative memoir and field study contribute to this text as a novel
ballpoint pen
bút bi
noun /ˈbɔːlˌpɔɪnt pɛn / A furtive local sidled up to me holding a pad and a ballpoint.
board
bảng
noun /bɔːd / Use a straight edge and clamp the boards down to make an even, straight cut.
book/textbook
sách giáo khoa
noun /bʊk/ˈtɛkstbʊk / When I got home each night, I went straight to the library or worked with my revision textbooks
brush
bút lông
noun /brʌʃ / Wet the brush bristles thoroughly, and work in the shampoo or wash
bulletin board
bảng tin, báo tường
noun /ˈbʊlɪtɪn bɔːd / That spring afternoon of my senior year, I stared at the bulletin board reading the telegrams tacked up on it
calculator
máy tính
noun /ˈkælkjʊleɪtə / Earlier, we had electro-mechanical calculators, using relays and vacuum tubes
chalk
phấn
noun /ʧɔːk/ In the north-east is agricultural land on chalk or limestone well drained by rivers.
chalk tray
khay phấn
noun /ʧɔːk treɪ/ He watched as a line of servers carried silver trays stacked with food in the direction the men had gone
chalkboard
bảng
noun /ˈʧɔːkˌbɔːd/ ‘I stare straight ahead at the chalkboard where Mrs. Hileman is demonstrating math problems.’
clock
đồng hồ
noun /klɒk/ He watched the ticking on his bedside clock until the minute hand felt more like the hour hand.
computer
máy tính
noun /kəmˈpjuːtə/ The use of hand-held computers varies widely in clinical practice.
desk
bàn học
noun /dɛsk/ She sat down on the chair at her desk and pulled a small mirror out of the top desk drawer
eraser
cục tẩy
noun /ɪˈreɪzə/ I wrote how pencils were long in September, and erasers were full.
glue
hồ dán, keo dán
noun /gluː/ waterproof glue
hall
hành lang cửa vào
noun /hɔːl/ It has a reception hall, lounge cum dining room, kitchen, bathroom and bedroom.
graph paper
giấy nháp
noun /grɑːf ˈpeɪpə/ Dominoes can be played on paper by drawing a box around two squares of a piece of graph paper.

Bình luận (0)