Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 20: Stuff

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 25
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
cloth
vải
noun /klɒθ/ a broad piece of pleated cloth
cotton
cotton
noun /ˈkɒtn/ a cargo of cotton and wheat
wool
len
noun /wʊl/ Harris tweed is made from pure new wool
linen
vải lanh
noun /ˈlɪnɪn/ a linen suit
silk
lụa
noun /sɪlk/ a silk shirt
man made fibres
vải sợi thủ công
noun /mæn meɪd ˈfaɪbəz/ People, old and young, queued up in the blazing sun, pails in hand, for man-made ice
polyester
vải polyester
noun /ˌpɒlɪˈɛstə/ When spun into a fiber, polyesters are used to produce textiles, yarns, ropes and tire cord
lace
ren
noun /leɪs/ a dress trimmed in white lace
wood
gỗ
noun /wʊd/ a block of wood
coal
than đá
noun /kəʊl/ two bags of coal
charcoal
than củi
noun /ˈʧɑːkəʊl/ Then, certain classes of materials, including wood charcoal and carbonized seeds, were re-examined and identified
oil
dầu
noun /ɔɪl/ Fuel, including oil, gas and coal, represents 50 per cent of its generating costs
petrol
xăng
noun /ˈpɛtrəl/ LPG, in fact, is stated to be a cleaner fuel than petrol or diesel, as it cannot be adulterated
gas
ga
noun /gæs/ hot balls of gas that become stars
rubber
cao su
noun /ˈrʌbə/ heat and sunlight may cause rubber to deteriorate
paper
giấy
noun /ˈpeɪpə/ a sheet of paper
cardboard
bìa carton
noun /ˈkɑːdbɔːd/ a cardboard box
sand
cát
noun /sænd/ this magical coast boasts mile upon mile of golden sand
cement
xi măng
noun /sɪˈmɛnt/ Plaster, like sand, lime and cement, is not an expensive material and at its simplest level is not difficult to use
brick
gạch
noun /brɪk/ this mill was built of brick
stone
đá cục
noun /stəʊn/ the houses are built of stone
glass
thủy tinh
noun /glɑːs/ the screen is made from glass
marble
đá hoa
noun /ˈmɑːbl/ the spotless white marble of the Taj Mahal
clay
đất sét
noun /kleɪ/ the soil is mainly clay

Bình luận (0)