Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 42: Profession 6

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
photographer
thợ chụp ảnh
noun /fəˈtɒgrəfə/ a freelance press photographer
physiotherapist
nhà vật lý trị liệu
noun /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst / after a hip replacement operation, the physiotherapist gave me an exercise programme to follow
pianist
nghệ sĩ piano
noun /ˈpɪənɪst / Lessons have enabled her to appreciate the great pianists and the master composers
pilot
phi công
noun /ˈpaɪlət / a strike by local airline pilots
play wright
người viết kịch
noun /pleɪ raɪt / A playwright or dramatist (rarely dramaturge) is a person who writes plays
plumber
thợ sửa ống nước
noun /ˈplʌmə / Hundreds of jobs are expected to be created for local joiners, plumbers, painters and electricians
police
cảnh sát, công an
noun /pəˈliːs / the coroner will await the outcome of police inquiries
politician
chính trị gia
noun /ˌpɒlɪˈtɪʃən / a veteran communist politician
postman
người đưa thư
noun /ˈpəʊstmən / Irrespective of the changed communications world, a big community of postmen still delivers mails all over the city, door to door, sometimes on foot
professor
giáo sư
noun /prəˈfɛsə / a professor of Art History
programmer
lập trình viên máy tính
noun /ˈprəʊgræmə / computer programmers and analysts
psychiatrist
nhà tâm thần học
noun /saɪˈkaɪətrɪst / He is also having weekly therapy sessions with a clinical psychiatrist to keep him sane
real estate agent
nhân viên bất động sản
noun /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt / The purchasers drafted the agreement with the assistance of their real estate agent and it was accepted as drafted
receptionist
tiếp tân
noun /rɪˈsɛpʃənɪst/ I was just about to walk out the front door of my office when our receptionist's cellphone rang
rector
hiệu trưởng
noun /ˈrɛktə/ The husband of a church rector will be pedalling 1,000 miles to raise money to repair the church roof
reporter
phóng viên
noun /rɪˈpɔːtə/ They mostly earned their livings in other clerkly trades, as journalists, parliamentary reporters or lawyers
retired
hưu trí
ADJECTIVE /rɪˈtaɪəd/ a retired headmaster
sailor
thủy thủy
noun /ˈseɪlə/ Hawaii was an important stopping point for sailors to restock provisions
sales assistant
trọ lý bán hàng
noun /seɪlz əˈsɪstənt/ The sales assistant in the games store informed me that there was only one copy left of the game I wanted.

Bình luận (0)